|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
na
verb
to tole; to bring
noun
custard-apple
![](img/dict/02C013DD.png) | [na] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to tole; to bring; carry something, heavy | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an làm sao được cái bàn nặng này ? | | how can I carry this heavy table ? | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | custard-apple, sugar apple |
|
|
|
|