![](img/dict/02C013DD.png) | [nam] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | spirit of a drowned person |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | south; southern; southerly |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phương nam đối ngược với phương bắc trên la bàn |
| South is opposite North on a compass |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Toà nhà nhìn về hướng nam |
| The building faces/fronts south |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cho cửa sổ nhìn về hướng nam |
| To expose a window to the south |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Họ đã định cư ở miền Nam lâu rồi |
| They have settled in the South for years |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi nghỉ ở miền Nam nước Pháp |
| To have a holiday in the South of France |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nam Thái Bình Dương |
| South Pacific |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Điểm cực nam của hòn đảo |
| The southernmost point of an island |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Người miền Nam |
| Southerner |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | male |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nam thí sinh |
| Male candidate |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Phân biệt đối xử giữa nam nhân viên và nữ nhân viên |
| To differentiate between male and female employees |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem nam giới |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nam sử diễn ca |
| History of Vietnam in verses |