Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngày đêm


[ngày đêm]
day and night; round the clock
Làm việc ngày đêm cho kịp hạn định
To work day and night to meet the deadline



Day and night


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.