|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngôn ngữ lập trình
 | [ngôn ngữ lập trình] | | |  | programming language | | |  | Các ngôn ngữ lập trình thường được thiết kế giống như ngôn ngữ tự nhiên cho dễ dùng | | | Programming languages are often designed to resemble natural languages for ease of use |
|
|
|
|