Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngơi tay


[ngơi tay]
Grant a respite.
Làm việc không ngơi tay
To work without [a] respite.



Grant a respite
Làm việc không ngơi tay To work without [a] respite


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.