|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngờ ngạc
![](img/dict/02C013DD.png) | [ngờ ngạc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn). | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngờ nghệch | | Naive, natural and innocent. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh thanh niên ngờ nghệch | | A naive young man. |
như ngơ ngác (nghĩa mạnh hơn) Ngờ nghệch Naive, natural and innocent Anh thanh niên ngờ nghệch A naive young man
|
|
|
|