|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nghịch ngợm
![](img/dict/02C013DD.png) | [nghịch ngợm] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Playful, mischievous, play rough tricks; get into mischief; prankish; naughty | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm | | The boy is very intelligent but very mischievous. |
Playful, mischievous Thằng bé rất thông minh nhưng hay nghịch ngợm The boy is very inteelligent but very mischievous
|
|
|
|