| [ngoại ngữ] |
| | lingo; foreign language |
| | Những người học ngoại ngữ |
| Foreign language learners |
| | Dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ |
| Teaching of English as a foreign language |
| | Trường tôi dạy ngoại ngữ hay lắm |
| Foreign languages are taught very well at my school |
| | Chị tôi thông thạo hai ngoại ngữ |
| My sister has a good command of two foreign languages |