Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoại ngữ



noun
foreign language

[ngoại ngữ]
lingo; foreign language
Những người học ngoại ngữ
Foreign language learners
Dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ
Teaching of English as a foreign language
Trường tôi dạy ngoại ngữ hay lắm
Foreign languages are taught very well at my school
Chị tôi thông thạo hai ngoại ngữ
My sister has a good command of two foreign languages



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.