Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngoảnh lại


[ngoảnh lại]
Turn one's head, turn round.
Nghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lại
To turn round when hearing someone call to one from behind.
Give care again to after neglecting (someone).
Cha mẹ ngoảnh đi thì con dại, cha mẹ ngoảnh lại thì con khôn (tục ngữ ).
When the parents neglect the children they turn foolish, When the parents give care to them again they turn wise.



Turn one's head, turn round
Nghe ai gọi đằng sau lưng vội ngoảnh lại To turn round when hearing someone call to one from behind
Give care again to after neglecting (someone)
Cha mẹ ngoảnh đi thì con dại, cha mẹ ngoảnh lại thì con khôn (tục ngữ). When the parents neglect the children they turn foolish, When the parents give care to them again they turn wise


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.