|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhà chọc trời
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhà chọc trời] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | skyscraper | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhắc đến nhà chọc trời là phải nhắc đến Empire State Building ở New York | | You cannot talk about skyscrapers without talking about Empire State Building in New York |
Skyscraper
|
|
|
|