Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhân khẩu



noun
population

[nhân khẩu]
danh từ.
population.
mouth, mouth to feed, head; number of people in a family
nhà ông ấy có năm nhân khẩu
he has five mouths to feed



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.