Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhìn chung


[nhìn chung]
as a whole; altogether; in general; in the mass/main; broadly/generally speaking; all in all; basically; essentially
Nhìn chung, nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đó
The population as a whole is in favour of those reforms
Nhìn chung, cả hai đều giống nhau
They are both basically the same
Nhìn chung, mọi sự đều tốt đẹp
On the whole/by and large/in the main, everything's fine



On the whole, as a whole
Nhìn chung nhân dân ai cũng ủng hộ những cải cách đó The population as a whole is in favour of the reform


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.