|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nhảy dù
verb
to parachute; to drop by parachute
![](img/dict/02C013DD.png) | [nhảy dù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to parachute | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem lính nhảy dù | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Loại khỏi vòng chiến một tiểu đoàn nhảy dù của địch | | To disable an enemy paratroop battalion | | ![](img/dict/809C2811.png) | Môn nhảy dù | | ![](img/dict/633CF640.png) | Parachute jump | | ![](img/dict/809C2811.png) | Người nhảy dù | | ![](img/dict/633CF640.png) | Parachutist |
|
|
|
|