|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phân chi
![](img/dict/02C013DD.png) | [phân chi] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Subdivision. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh học) Subgenus. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | branching, ramification | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | các phân chi của một công ty | | the ramifications of a company | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | distribute | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sự phân chi công bằng | | a fair and even distribution |
Subdivision.
(sinh học) Subgenus
|
|
|
|