Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phình phình


[phình phình]
xem phình phịch
Strum.
Đánh đàn phình phình
To strum on a musical instrument.



Strum
Đánh đàn phình phình To strum on a musical instrument


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.