|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phương tiện
noun
means
![](img/dict/02C013DD.png) | [phương tiện] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | means; medium; (nghĩa bóng) vehicle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tuần báo này chỉ là phương tiện tuyên truyền của chính phủ | | This weekly is merely a vehicle for governmental propaganda | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ti vi là một phương tiện giáo dục mạnh mẽ | | Television is a powerful medium in education |
|
|
|
|