Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phản ánh



verb
to reglect, to recount, to tell ingorm

[phản ánh]
động từ.
reglect, reflection, recount, tell ingorm, rever-beration
điều đó được phản ánh trong văn học của thời đại
it is reflected in the literature of the time



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.