|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phản công
verb
to counter-attack
![](img/dict/02C013DD.png) | [phản công] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to counter-attack. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đội Mêhicô kiên trì gây sức ép, nhưng đội Mỹ vẫn thành công nhờ chiến thuật phản công nhanh | | Mexico retained most of the pressure, but USA struck well on the counter-attack |
|
|
|
|