Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phẫn nộ


[phẫn nộ]
Be indignant
be angry (with); get irritated/annoyed; chafe; irritation; anger; ire; wrath
hết sức phẫn nộ
in a high dudgeon



Be indignant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.