Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phẫu thuật


[phẫu thuật]
dissection; surgery
surgical
Các dụng cụ phẫu thuật
Surgical instruments
Đội ngũ phẫu thuật của một bệnh viện nhi đồng
The surgical staff of a children's hospital



Surgery


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.