Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phẳng phiu



adj
neat and smooth

[phẳng phiu]
tính từ
neat and smooth, even, level, sleek
dường phẳng phiu
even road



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.