Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phế nhân



noun
invalid, disabled person

[phế nhân]
danh từ.
invalid, disabled person, cripple
ne'er-do-well, good-for-nothing



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.