Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phục hồi chức năng


[phục hồi chức năng]
to re-educate; to rehabilitate
Phục hồi chức năng cho những người bị tai nạn giao thông
To rehabilitate the traffic accident victims
Trung tâm phục hồi chức năng
Rehabilitation center
Người được điều trị để phục hồi chức năng
Rehabilitant


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.