Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quá độ


[quá độ]
excessive; immoderate; intemperate
Hút thuốc / nhậu nhẹt quá độ
To be an excessive smoker/drinker
Ăn / uống quá độ
To eat/drink to excess; To eat/drink excessively; To overeat/overdrink
transitional
Đất nước đang trải qua thời kỳ quá độ
The country is passing through a transitional period



excessive; immorderate; exorbitant


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.