Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quản thúc



verb
to put under house arest

[quản thúc]
to put somebody under house arrest
Lãnh tụ phe đối lập có bị quản thúc hay không?
Was the leader of the Opposition under house arrest?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.