|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quặc
![](img/dict/02C013DD.png) | [quặc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khẩu ngữ) Hang. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Quặc áo vào mắc | | To hang up one's jacket on clothes-hangar. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Be at loggerheads with. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hai vợ chồng nhà nó bao giờ cũng thấy quặc nhau | | He and his wife are always at loggerheads. |
(khẩu ngữ) Hang Quặc áo vào mắc To hang up one's jacket on clothes-hangar
Be at loggerheads with Hai vợ chồng nhà nó bao giờ cũng thấy quặc nhau He and his wife are always at loggerheads
|
|
|
|