Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quẹo cọ


[quẹo cọ]
Distorted; twisted.
Mặt quẹo cọ vì đau
Face distorted (twisted) by pain.
Underlanded, fishy.
Có gì quẹo cọ đây
There is something [rather] fishy going on here.
deviate; evasive; insincere; devious



Distorted; twisted
Mặt quẹo cọ vì đau Face distorted (twisted) by pain
Underlanded, fishy
Có gì quẹo cọ đây There is something [rather] fishy going on here


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.