Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quều quào


[quều quào]
Awkward, clumsy with one's limbs.
nonchalant, careless, listless, detached, off-hand
chữ ký quều quào
illlegible signature
(of legs and arms) be lanky; awkward



Awkward, clumsy with one's limbs


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.