|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quyết nhiên
| [quyết nhiên] | | | Decidedly, absolutely, entirely, completely, fully, decidedly, surely, certainly | | | Việc ấy quyết nhiên không xong | | That matter will decidedly not be settled. |
Decidedly Việc ấy quyết nhiên không xong That matter will decidedly not be settled
|
|
|
|