Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
réo rắt


[réo rắt]
harmonious,k musical, sweet, melodious, sad and solemn
strident, jarring, grating, shrill
công nợ réo rắt
pressing or urgent debts



xem giéo giắt


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.