|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rông
![](img/dict/02C013DD.png) | [rông] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Rise, tide, flood, spate, swelling (of water) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ngoài bãi, nước đang rông | | On the beach, the tide was rising. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | aimless, idle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | chạy rông | | wander about, roam about | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | have ill luck, suffer bad luck | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem giông |
Rise Ngoài bãi, nước đang rông On the beach, the tide was rising xem giông
|
|
|
|