Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rốt


[rốt]
Last, lastest
Con rốt
The last child.
rốt cuộc
when all was said and done
sourish (rôn rốt)
xem nhốt
shut, shut in, shut up, lock up, imprison, put away (in an asylum etc.)
phải rốt thẳng đó lại
that man ought to be locked up



Last
Con rốt The last child


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.