Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rửa ráy


[rửa ráy]
to have a wash
Bảo bọn trẻ rửa ráy lẹ làng trước khi đi ngủ
Tell the children to have a quick wash before going to bed



Wash (nói khái quát)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.