Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
roi



noun
switch; rod cane
bị đánh bằng roi to be beaten wth rods

[roi]
rod; whip; lash
Bị đánh bằng roi
To be beaten with a rod
Bị đánh 50 roi
To be given 50 strokes of whip; To be given 50 lashes; To receive 50 lashes
rose-apple (tree)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.