|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
roi
noun switch; rod cane bị đánh bằng roi to be beaten wth rods
| [roi] | | | rod; whip; lash | | | Bị đánh bằng roi | | To be beaten with a rod | | | Bị đánh 50 roi | | To be given 50 strokes of whip; To be given 50 lashes; To receive 50 lashes | | | rose-apple (tree) |
|
|
|
|