Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sơ giao



adj
newly acquainted
Họ mới là bạn sơ giao They are new acquaintances

[sơ giao]
tính từ
newly acquainted
Họ mới là bạn sơ giao
They are new acquaintances



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.