|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
sự kiện
noun
event sự kiện lịch sử historic event
![](img/dict/02C013DD.png) | [sự kiện] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fact; event | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Sự kiện và con số | | Facts and figures | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Các sự kiện lịch sử đầu thế kỷ 20 | | Historical events in the early twentieth century | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những sự kiện như thế nhắc cho chúng ta nhớ rằng... | | Such events are a reminder that... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Một tuần lễ có nhiều sự kiện nổi bật | | An eventful week |
|
|
|
|