|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tỉnh
noun province, town Họ Hồ có nguồn gốc từ làng Quỳng Đôi, tỉnh Nghệ An The Ho family was originally from the village Quynh Doi in province Nghe An adj conscious awake, aware
| [tỉnh] | | | province | | | provincial | | | Đi lưu diễn ở tỉnh | | To tour the provinces; to do a provincial tour | | | xem tỉnh táo 1 |
|
|
|
|