Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
từ chối



verb
to refuse, to decline

[từ chối]
to refuse; to decline
Người ta mời bà ấy làm chủ tịch, nhưng bà ấy khăng khăng từ chối
They invited her to become president, but she refused persistently



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.