Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thòng



verb
to let down, to hang down

[thòng]
động từ
to let down, to hang down
drop (rope), hung up
tính từ
suspended, hanging, waving, dangling
ngồi thòng chân
sit with one's legs dangling



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.