Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thời đại



noun
era, age

[thời đại]
epoch; era; age
Thời đại cơ khí
The machine age; The age of the machine
Thời đại ánh sáng
The (Age of) Enlightenment
Thời đại tin học
The computer age



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.