| [thủ tục] |
| | formality; procedure |
| | Thủ tục xin cấp bằng lái |
| Procedure for obtaining a driving licence |
| | Quý vị phải làm đúng thủ tục thông thường |
| You must follow (the) normal/usual procedure |
| | Đúng thủ tục thì phải làm sao? |
| What's the correct procedure? |
| | Khám sức khoẻ chỉ là thủ tục thôi |
| The medical test is a mere formality; The medical test is just a formality |
| | Làm đầy đủ những thủ tục cần thiết |
| To comply with all the necessary formalities |
| | proceedings |
| | Thủ tục yêu cầu tuyên bố phá sản |
| Bankruptcy proceedings |
| | Thủ tục dẫn độ / xin ly dị |
| Extradition/divorce proceedings |