![](img/dict/02C013DD.png) | [thừa kế] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to inherit; to succeed |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cả hai đều thừa kế bằng nhau |
| Both inherited equally |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thừa kế của ai |
| To receive an inheritance from somebody |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đòi phần thừa kế |
| To claim one's part/share of the inheritance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đòi thừa kế cái gì |
| To claim something by right of inheritance |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đủ tư cách thừa kế |
| To be entitled to succeed/inherit |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Có được cái gì do thừa kế |
| To have something by/through inheritance |