|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thay phiên
verb to rotate, to do by turns
| [thay phiên] | | | to relieve; to take over from somebody | | | Anh phải vào thay phiên cho cô ấy đi ăn cơm | | You must take over from her so that she goes to lunch | | | xem thay phiên nhau |
|
|
|
|