![](img/dict/02C013DD.png) | [tiêu] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | pepper |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | flute |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | to spend (money) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiêu nhiều tiền vào việc ăn uống / sắm sửa quần áo |
| To spend much money on food/clothing |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem tiêu hoá 1 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) to go up in smoke |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Kế hoạch của anh tiêu rồi! |
| Your plan has gone up in smoke! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thực sự tôi nghĩ là mình tiêu rồi! |
| I really thought it was curtains back! |