Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
trưởng



noun
head, leader
adj
eldest; chief, head

[trưởng]
head; leader
Tiểu đội trưởng
Squad leader
eldest
chief; head
(âm nhạc) major



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.