|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
vùng
noun
region, area
 | [vùng] | |  | region; area | |  | Vùng văn bản | | Text area | |  | Vùng đông dân nhất thế giới | | The most populated region in the world | |  | Vùng mất an ninh | | Insecure area; unsafe area | |  | Những vùng có tỉ lệ thất nghiệp cao | | Areas of high unemployment |
|
|
|
|