|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
xác
noun
corpse
![](img/dict/02C013DD.png) | [xác] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | corpse; dead body; lifeless body; cadaver; stiff; carcass; carrion | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bao đựng xác | | Body bag | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thức canh xác | | To keep vigil over a dead body | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xác những người bị hành hình được chất lên xe | | The bodies of those executed were piled onto carts | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem bã 1 | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Xác cà phê | | Coffee grounds |
|
|
|
|