Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh chuyên ngành (Vietnamese English Specialization Dictionary)
điện kháng


electrical impedance
  • máy đo điện kháng: electrical impedance meter
  • reactance
    Giải thích VN: Sự đối kháng với dòng điện xoay chiều, hậu quả của sức cảm ứng và dung trở.
  • biểu đồ điện kháng: reactance chart
  • bộ điện kháng: reactance coil
  • bộ nhân tần điện kháng: reactance frequency multiplier
  • bộ suy giảm điện kháng: reactance attenuator
  • cuộn dây điện kháng: reactance coil
  • cuộn điện kháng: reactance coil
  • đèn điện kháng: reactance tube
  • định lý điện kháng Foster: Foster reactance theorem
  • định lý điện kháng của Foster: Foster's reactance theorem
  • điện áp của điện kháng: reactance voltage
  • điện kháng (của) điện dung: active reactance
  • điện kháng Potier: Potier reactance
  • điện kháng âm thanh: acoustic reactance
  • điện kháng cận quá độ: subtransient reactance
  • điện kháng cơ học: mechanical reactance
  • điện kháng của tụ (điện): capacitor reactance
  • điện kháng đồng bộ: synchronous reactance
  • điện kháng dọc trục: direct-axis reactance
  • điện kháng khối: block reactance
  • điện kháng mắc nối tiếp: series reactance
  • điện kháng ngang trục: quadrature-axis reactance
  • điện kháng nối tiếp: series reactance
  • điện kháng phần ứng: armature reactance
  • điện kháng quá độ: transient reactance
  • điện kháng quá độ: sub-transient reactance
  • điện kháng rò: leakage reactance
  • điện kháng thứ tự không: zero sequence reactance
  • điện kháng thứ tự không: zero-phase sequence reactance
  • điện kháng thứ tự nghịch: negative sequence reactance
  • điện kháng thứ tự pha thuận: positive phase sequence reactance
  • điện kháng thứ tự thuận: positive sequence reactance
  • điện kháng tiền quá độ: sub-transient reactance
  • dụng cụ đo điện kháng: reactance measuring instrument
  • hàm điện kháng: reactance function
  • mạch điện kháng: reactance circuit
  • mạch ghép điện kháng: reactance coupling
  • ống điện kháng: reactance tube
  • rơle điện kháng: reactance relay
  • sự điều chế điện kháng: reactance modulation
  • tích phân điện kháng: reactance integral
  • tỷ số điện kháng trên điện trở: ratio of reactance to resistance
  • resistor
    bộ điện kháng
    choke coil
    bộ điện kháng
    inductor
    bộ điện kháng
    reactor
    bộ điện kháng bão hòa
    saturable reactor
    bộ điện kháng bão hòa
    saturable-core reactor
    bộ điện kháng chặn
    preventive reactor
    bộ điện kháng chặn
    screening reactor
    bộ điện kháng chuyển mạch
    switching reactor
    bộ điện kháng dao động
    swinging choke
    bộ điện kháng dao động
    swinging reactor
    bộ điện kháng đảo chiều
    commutating reactor
    bộ điện kháng đổi chiều
    commutating reactor
    bộ điện kháng đường dẫn
    bus reactor
    bộ điện kháng epitaxy
    epitaxy reactor
    bộ điện kháng hàn kín
    sealed reactor
    bộ điện kháng khởi động
    starting reactor
    bộ điện kháng liên pha
    interphase reactor
    bộ điện kháng lọc
    filter reactor
    bộ điện kháng lộ ra
    feeder reactor
    bộ điện kháng nối đất
    earthing reactor
    bộ điện kháng nối đất
    grounding reactor
    bộ điện kháng nối tiếp
    current-limiting reactor
    bộ điện kháng nối tiếp
    series reactor
    bộ điện kháng song song
    shunt reactor
    bộ điện kháng thanh dẫn
    bus reactor


    Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
    © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.