|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ám
| potage au poisson | | | importuner; déranger; ennuyer; gêner | | | Tôi không muốn ám anh lâu nữa | | je ne veux pas vous importuner plus longtemps | | | posséder | | | Như bị ma ám | | comme possédé par le démon | | | noirci; assombri | | | Tường ám khói | | mur noirci par la fumée | | | Trời ám mây | | ciel assombri par les nuages |
|
|
|
|