Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ùn


s'entasser; s'amonceler; s'amasser
Rác ùn đầy sân
ordures qui s'amoncellent plein la cour
ùn ùn
(redoublement; sens plus fort) s'amonceler en masses denses; s'échapper en masses épaisses (en parlant des nuages, de la fumée)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.